Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

ammunition /æmju'ni∫n/  

  • Danh từ
    đạn dược
    (nghĩa bóng) lý lẽ, sự kiện (để công kích hay bào chữa)
    this letter gave her all the ammunition she needed
    thư này đã cung cấp cho bà mọi lý lẽ mà bà cần đến