Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

alternatively /ɔ:l'tɜ:nətivli/  

  • Phó từ
    [một cách] chọn lựa (giữa hai hay nhiều khả năng)
    we could take the train or alternatively go by car
    chúng ta có thể đi tàu hỏa hoặc chọn lựa phương tiện xe hơi