Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

alter ego /'æltər'egəʊ/  /'æltə'i:gəʊ/

  • Danh từ
    (số nhiều alter egos) (tiếng Latinh)
    bạn chí cốt
    nó là bạn chí cốt của tôi, đi đâu chúng tôi cũng cùng đi với nhau