Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Phó từ
    (+ of)
    sóng hàng
    walk abreast
    đi sóng hàng nhau
    the boat came abreast of us and signalled us to stop
    con tàu đến ngang hàng với chúng tôi và ra hiệu cho chúng tôi dừng lại
    be (keep) abreast of something
    theo kịp
    anh nên đọc báo để theo kịp thời sự