Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • (viết tắt của alphabet) bảng chữ cái
    khái niệm cơ sở
    khái niệm cơ sở về hóa học
    (viết tắt của American Broadcasting Company) Công ty truyền thanh Mỹ
    (viết tắt của Australian Broadcasting Commission) Ủy ban phát thanh Australia
    easy as ABC
    xem easy

    * Các từ tương tự:
    abc-book, abcauline