Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Registered unemployed
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
(Kinh tế) Những người thất nghiệp có đăng ký
Là tổng số người ở Anh đăng ký tại các Văn phòng thất nghiệp để được hưởng trợ cấp
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content