Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Rate of return
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
(Kinh tế) Tỷ suất lợi tức
Một khái niệm chung nói đến số Tiền thu được từ sự đầu tư vốn, khi tiền này được coi như một phần của kinh phí
* Các từ tương tự:
Rate of return on investment
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content