Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

Price fixing agreement   

  • (Kinh tế) Thoả thuận cố định giá
    Một sự thoả thuận giữa hai nhà sản xuất hoặc nhiều hơn để bán với giá quy định trước, nói chung nhằm để thực thi sức mạnh đối với thị trường