Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

Involuntary unemployment   

  • (Kinh tế) Thất nghiệp không tự nguyện
    Thất nghiệp sẽ được loại bỏ khi tổng cầu tăng lên, tổng cầu làm cho giá cả tăng lên và tiền công thực tế thấp đi