Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • (kinh tế)
    Cầu phái sinh, cầu dẫn xuất, cầu thứ phát
    Cầu đối với một yếu tố sản xuất. Diều này có ý nghĩa là cầu đó phát sinh từ nhu cầu đối với hàng hoá cuối cùng mà yếu tố đó góp phần để sản xuất ra