Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

Currency depreciation   

  • (Kinh tế) Sự sụt giảm giá trị tiền tệ
    Là sự giảm giá trị của một đồng tiền so với đồng tiền khác, có nghĩa là sự giảm TỶ GIÁ HỐI ĐOÁI trong hệ thống TỶ GIÁ HỐI ĐOÁI THẢ NỔI