Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

Certificate of deposit   

  • (Kinh tế) Giấy chứng nhận tiền gửi
    Một chứng từ do một ngân hàng phát hành chứng nhận khoản tiền gửi ở ngân hàng đó và là một lời hứa trả lại khoản tiền cho người cầm phiếu vào một ngày xác định trong tương lai