Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

Break-even level of income   

  • (Kinh tế) Mức hoà vốn của thu nhập
    Một điểm tại đó chi tiêu cho tiêu dùng đúng bằng thu nhập như được minh hoạ tại điểm mà HÀM TIÊU DÙNG cắt đường 45 độ trong MÔ HÌNH THU NHẬP CHI TIÊU. (Xem CONSUMPTION FUNCTION)