Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

Behavioural equation   

  • (Kinh tế) Phương trình về hành vi
    Một mối quan hệ toán học trong một mô hình kinh tế hay kinh tế lượng, phản ánh sự phản ứng của một cá nhân hay một tập hợp các cá nhân đối với các khuyến khích kinh tế (ví dụ HÀM TIÊU DÙNG)