Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • (dùng trong từ ghép)
    có bàn tay (như thế nào đó)
    có bàn tay to
    thuận tay (trái hoặc phải)
    những người thuận tay phải
    bằng tay (nào đó)
    cú đấm tay trái

    * Các từ tương tự:
    handed, handedness