Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
zoom lens
/'zu:mlenz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
zoom lens
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
thấu kính thu phóng (lắp vào máy ảnh)
noun
plural ~ lenses
[count] :a camera lens that can make the size of the image become larger and smaller :a camera lens that can zoom in or zoom out - see picture at camera; compare telephoto lens
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content