Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    sọc màu, khoanh màu
    khu; miền; vùng
    vùng không có vũ khí hạt nhân
    khu công nghiệp
    the zone of influence
    khu vực ảnh hưởng
    (địa lý, địa chất)
    đới
    the temperate zone
    ôn đới
    the frigid zone
    hàn đới
    Động từ
    chia thành khu; khoanh vùng
    quy (cái gì) vào một vùng nhất định

    * Các từ tương tự:
    zoneless