Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
zillion
/'ziliən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
zillion
/ˈzɪljən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(Mỹ, khẩu ngữ)
vạn (số rất nhiều nhưng không xác định)
she
is
a
zillion
times
brainier
than
I
am
cô ta vạn lần thông minh hơn tôi
* Các từ tương tự:
zillionaire
noun
plural -lions
[count] informal :a very large number
zillions
of
ants
I
have
a
zillion
chores
to
finish
before
we
can
leave
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content