Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (Mỹ, khẩu ngữ)
    vạn (số rất nhiều nhưng không xác định)
    she is a zillion times brainier than I am
    cô ta vạn lần thông minh hơn tôi

    * Các từ tương tự:
    zillionaire