Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
zigzaggy
/'zigzægiɳ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
theo hình chữ chi, ngoằn ngoèo
zigzagging
coast
bờ biển ngoằn ngoèo
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content