Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    [theo hình] chữ chi; ngoằn ngoèo
    a zigzag road
    con đường ngoằn ngoèo
    Danh từ
    đường chữ chi
    Động từ
    (-gg-)
    làm thành hình chữ chi, ngoằn ngoèo
    con đường hẹp chạy ngoằn ngoèo lên vách đá

    * Các từ tương tự:
    zigzagging, zigzaggy