Tính từ
[theo hình] chữ chi; ngoằn ngoèo
con đường ngoằn ngoèo
Danh từ
đường chữ chi
Động từ
(-gg-)
làm thành hình chữ chi, ngoằn ngoèo
con đường hẹp chạy ngoằn ngoèo lên vách đá