Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
zephyr
/'zefə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
zephyr
/ˈzɛfɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(cũ)
gió hiu hiu
* Các từ tương tự:
zephyrian
noun
plural -yrs
[count] literary :a very slight or gentle wind
a
gentle
zephyr
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content