Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
zealotry
/zelətri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
zealotry
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Danh từ
(khẩu ngữ)
lòng cuồng tín
noun
Their attacks on innocent civilians show how far their zealotry can take them
fanaticism
extremism
radicalism
bigotry
militantism
terrorism
single-mindedness
monomania
fervour
frenzy
hysteria
obsession
obsessiveness
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content