Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
yummy
/'jʌmi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
yummy
/ˈjʌmi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
yummy
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
(khẩu ngữ)
ngon tuyệt
adjective
yummier; -est
[also more ~; most ~] informal :very pleasing to the taste :delicious
a
yummy
dessert
He
prepared
all
sorts
of
yummy
dishes
.
adjective
At our school tuck shop we get the most yummy ice-cream
delicious
mouth-watering
luscious
appetizing
tasty
toothsome
savoury
delectable
ambrosial
Colloq
scrumptious
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content