Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
yowl
/jaʊl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
yowl
/ˈjawəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
tiếng ngoao (mèo); tiếng tru (chó)
Động từ
ngoao (mèo); tru (chó)
kept
awake
by
cats
yowling
all
night
thức không ngủ được vì tiếng mèo ngoao suốt đêm
verb
yowls; yowled; yowling
[no obj] :to make a loud, long cry of grief, pain, or distress
The
cat
was
yowling
outside
.
He
was
yowling
in
pain
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content