Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

yourselves /jɔ:'self/  

  • Đại từ phản thân (số nhiều yourselves)
    tự anh, tự chị, chính anh, chính mày, tự mày, tự mình
    mày phải tắm rửa đi
    chính anh đã nói thế
    hôm nay anh không được bình thường
    mời anh xơi thêm thịt
    (từ lóng) còn anh có khoẻ không?
    hãy trấn tĩnh lại
    [all] by yourself
    một mình
    hãy làm xong cái đó lấy một mình
    anh bị bỏ lại một mình