Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

yourself /jɔ:'self/  /jʊə'self/

  • Đại từ
    (số nhiều yourselves /-'selvz/)
    tự anh, tự chị, tự bạn…; chính anh, chính chị, chính bạn…
    you yourself said so
    chính anh đã nói thế
    by yourself
    một mình
    how long were you by yourself in the classroom?
    anh ở trong phòng học một mình đã bao lâu rồi?
    do it by yourself
    hãy làm lấy cái đó một mình