Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
youngster
/'jʌŋstə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
youngster
/ˈjʌŋstɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
đứa trẻ; thanh niên
how
are
the
youngsters
?
bọn trẻ nhà bác (các cháu) ra sao?
noun
plural -sters
[count] somewhat old-fashioned :a young person
As
a
youngster,
he
was
very
shy
.
bright-eyed
youngsters
interested
in
learning
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content