Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
youngish
/'jʌŋi∫/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
youngish
/ˈjʌŋɪʃ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
khá trẻ
a
youngish
President
một vị Tổng thống khá trẻ
adjective
somewhat young
a
youngish
physician
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content