Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
younger
/'jʌɳgə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
út
younger
brother
em trai út
younger
son
con trai út
em
Edison
the
younger
Ê-đi-xơn em
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content