Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
yore
/jɔ:/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
yore
/ˈjoɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
of yore
(cổ hoặc tu từ)
trước đây đã lâu; xưa
in
days
of
yore
thời trước đây đã lâu; thời xưa
noun
of yore
literary :of the past
in
days
of
yore [=
of
old
]
The
great
composers
of
yore
performed
for
kings
and
queens
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content