Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
yonks
/ˈjɑːŋks/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
[noncount] Brit informal :a long period of time
She's
lived
there
for
yonks [=
ages
]
now
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content