Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
yonder
/'jɒndə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
yonder
/ˈjɑːndɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Định từ, Tính từ, Phó từ
(từ cổ hoặc tiếng địa phương)
kia; đằng kia, đằng xa kia
whose
is
that
farm
yonder?
cái trang trại đằng kia là của nhà ai thế?
adverb
old-fashioned + literary :at or in that place :over there
the
trees
over
yonder
We
could
see
people
gathering
down
yonder
by
the
riverbank
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content