Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
yodel
/'joudl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
yodel
/ˈjoʊdn̩/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự hát đổi giọng trầm sang giọng kim
bài hò (của những người miền núi Thuỵ sĩ)
Động từ
hát đổi giọng trầm sang giọng kim (theo phong cách hát của những người dân miền núi Thuỵ sĩ)
* Các từ tương tự:
yodel, yodle
,
yodeller
verb
-dels; US -deled or Brit -delled; US -deling or Brit -delling
to sing loudly while changing your voice back and forth between a natural pitch and a higher pitch [no obj]
The
mountaineers
were
yodeling
. [+
obj
]
She
yodeled
a
song
.
noun
plural yodels
[count] :a song, shout, or cry made by yodeling
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content