Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
yesteryear
/ˈjɛstɚˌjiɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
of yesteryear
literary :of the past :from a long time ago
the
values
of
yesteryear
radio
shows
of
yesteryear
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content