Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

yester-even /'jestər'i:v/  

  • -even) /'jestər'i:vən/ (yester-evening) /'jestə'i:vniɳ/* phó từ & danh từ
    (thơ ca) chiều qua, tối hôm qua

    * Các từ tương tự:
    yester-evening