Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
yeshiva
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
or yeshivah /jəˈʃiːvə/ , pl -shivas or -shivot /-ˌʃiːˈvoʊt/
[count] :a Jewish school for religious instruction
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content