Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
yeses
/jes/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
phó từ
vâng, phải, dạ, được, ừ, có, có chứ
to
say
yes
or
no
nói có hoặc không; nói được hay không
You
didn't
see
him
?
yes
I
did
anh không thấy nó à? có chứ
Danh từ
tiếng vâng dạ, tiếng ừ phải
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content