Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (số nhiều yeomen)
    tiểu nông
    người hầu (ở gia đình quý tộc xưa)
    Yeoman of the Guard
    đội viên đội cận vệ nữ Hoàng Anh

    * Các từ tương tự:
    yeoman service, yeomanry