Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
yen
/jen/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
yen
/ˈjɛn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số nhiều không đổi)
đồng Yên (tiền Nhật Bản)
Danh từ
lòng khao khát; lòng mong mỏi
I've
always
had
a
yen
to
visit
Australia
tôi vốn khao khát được đi thăm nước Úc
* Các từ tương tự:
yen-shee
noun
plural yen
[count] :the basic unit of money of Japan
It
costs
300 yen.
[count] :a coin or bill representing one yen
a
handful
of
yen
the yen technical :the value of the yen compared with the value of the money of other countries
The
yen
fell
against
the
U
.
S
.
dollar
. -
compare
2yen
noun
[singular] :a strong desire for something or to do something
I
had
a
yen [=
craving
]
for
spicy
food
.
She
has
a
yen [=
longing
]
to
travel
. -
compare
1yen
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content