Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (số nhiều không đổi)
    đồng Yên (tiền Nhật Bản)
    Danh từ
    lòng khao khát; lòng mong mỏi
    tôi vốn khao khát được đi thăm nước Úc

    * Các từ tương tự:
    yen-shee