Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
yelp
/jelp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
yelp
/ˈjɛlp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
tiếng kêu (vì đau, tức giận); tiếng ăng ẳng (chó)
the
dog
gave
a
yelp
when
I
trod
on
its
paw
con chó kêu ăng ẳng khi tôi giẫm lên chân nó
Động từ
kêu lên (vì đau, tức giận…); kêu ăng ẳng (chó)
verb
yelps; yelped; yelping
[no obj] :to make a quick, high cry or bark
The
dog
yelped
in
pain
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content