Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
yellowish
/'jeləʊi∫/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
yellowish
/ˈjɛləwɪʃ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
hơi vàng, vàng vàng
adjective
somewhat yellow
a
flower
with
yellowish
petals
The
apple's
skin
was
yellowish
green
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content