Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
yellow-bellied
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
yellow-bellied
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(từ lóng) nhút nhát; nhát gan
I
always
suspected
he
was
yellow-bellied
lúc nào tôi cũng nghi là nó nhát gan
adjective
[more ~; most ~] informal + old-fashioned :not having courage :cowardly
You're
a
yellow-bellied
traitor
!
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content