Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
yellow jacket
/'jelou'dʤækit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
yellow jacket
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
áo bào vàng, hoàng bào (của nhà vua ở Trung quốc)
noun
plural ~ -ets
[count] US :a small flying insect that has yellow marks on its body and that can sting you
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content