Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
yellow card
/jeləʊ'ka:d/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
yellow card
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(thể thao)
thả vàng (phạt cầu thủ)
noun
plural ~ cards
[count] soccer :a yellow card that a referee holds in the air to indicate that a player has broken the rules of the game and is being officially warned - compare red card
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content