Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
yearlong
/ˈjiɚˈlɑːŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
adjective
always used before a noun
lasting one year
She
went
on
a
yearlong
sabbatical
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content