Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
yearling
/'jiə:liŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
yearling
/ˈjiɚlɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
thú vật già một năm tuổi (chủ yếu nói về ngựa)
a
race
for
yearlings
cuộc đua ngựa một năm tuổi
noun
plural -lings
[count] :an animal (such as a horse) that is between one and two years old
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content