Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    ngáp
    há miệng, há hốc ra (đồ vật)
    chỗ nẻ há hốc ra dưới chân họ
    cái hố ngăn cách khá lớn giữa kẻ giàu người nghèo trong xã hội chúng ta
    Danh từ
    sự ngáp, cái ngáp
    (khẩu ngữ, nghĩa xấu) điều buồn tẻ, điều chán ngắt
    cuộc họp thật chán ngắt từ đầu đến cuối

    * Các từ tương tự:
    yawner, yawningly, yawny