Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
yarn-spinner
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
thợ (công nhân) kéo sợi
(bóng) người kể chuyện, kẻ thích kể chuyện đủ loại
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content