Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    sợi, chỉ (để đan, thêu)
    (khẩu ngữ) chuyện bịa; chuyện thêu dệt; chuyện
    spin a yarn
    kể chuyện thêu dệt (nhiều khi với mục đích đánh lừa)
    Động từ
    kể chuyện; nói chuyện huyên thuyên
    chúng tôi thức nói chuyện huyên thuyên đến tận nửa đêm

    * Các từ tương tự:
    yarn-beam, yarn-spinner